--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dạy dỗ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dạy dỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạy dỗ
+
Teach affectionnately, admonish affectionately (young people)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạy dỗ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dạy dỗ"
:
day dứt
dạy dỗ
dạy đời
dây dọi
dây dợ
dây dưa
dây đất
dẫy dụa
dậy đất
dồi dào
more...
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
dạy dỗ
:
Teach affectionnately, admonish affectionately (young people)